Xuyên Về Thời Tự Đức.

Chương 44: Phát Triển Các Vùng Đất Chiến Lược Ở Tây Bắc Và Đông Bắc.




Chương 44: Phát Triển Các Vùng Đất Chiến Lược Ở Tây Bắc Và Đông Bắc.
Xuyên Về Thời Tự Đức.
Tác giả: Lưu Huỳnh Phát.
Năm 1857, Đại Nam bắt đầu trải qua những đổi mới mạnh mẽ trong các lĩnh vực quân sự và công nghiệp. Những bước đi này đã giúp đất nước bắt đầu ổn định, nhưng Nguyễn Hải, với tầm nhìn chiến lược và lòng quyết tâm lớn, không chỉ dừng lại ở đó. Cậu muốn đất nước không chỉ an toàn mà còn vươn lên một tầm cao mới. Để làm được điều này, cậu đã đặt ra những mục tiêu lớn lao, tập trung vào việc phát triển đồng bộ từ trung tâm đến vùng ngoại vi, đặc biệt là các khu vực biên giới chiến lược của Đại Nam. Tây Bắc và Đông Bắc, hai khu vực quan trọng không chỉ về mặt quân sự mà còn về kinh tế, đã trở thành trọng điểm trong chiến lược phát triển lâu dài của cậu.
Mặc dù đã có những cải cách quân sự, tình hình biên giới Tây Bắc vẫn không thể nói là yên ổn. Khu vực này không chỉ có địa hình hiểm trở, núi non trùng điệp mà còn là nơi sinh sống của các bộ tộc thiểu số có nền văn hóa riêng biệt, đôi khi mâu thuẫn với chính quyền trung ương. Nguyễn Hải hiểu rõ rằng nếu không có sự quan tâm đặc biệt và một chiến lược đồng bộ, đất nước sẽ khó có thể duy trì được sự ổn định lâu dài. Cậu biết rằng việc bảo vệ biên giới không chỉ đơn thuần là thiết lập các đồn biên phòng, mà phải làm sao để dân tộc được đoàn kết, các bộ tộc cùng nhau phát triển. Chính vì vậy, Nguyễn Hải đã đặt ra một loạt các chính sách mạnh mẽ nhưng cũng hết sức mềm dẻo để vừa bảo vệ được biên giới, vừa xây dựng được mối quan hệ bền vững với các bộ tộc miền núi, đồng thời khai thác tối đa tiềm năng của Tây Bắc.
Tây Bắc với đặc thù địa lý không dễ dàng tiếp cận, lại có những khoáng sản quý giá và đất đai rộng lớn, chứa đựng tiềm năng to lớn chưa được khai thác triệt để. Nguyễn Hải nhận thấy đây chính là vùng đất chiến lược, không chỉ quan trọng trong bảo vệ biên giới mà còn là nơi có thể phát triển nông nghiệp, khai thác khoáng sản, cung cấp nguồn tài nguyên cho quốc gia. Cậu quyết định đầu tư mạnh mẽ vào việc củng cố phòng thủ cũng như phát triển kinh tế trong khu vực này.
Các đồn biên phòng được xây dựng tại những vị trí chiến lược như Mộc Châu, Điện Biên, Lai Châu, những nơi không chỉ dễ dàng giá·m s·át và bảo vệ biên giới mà còn có thể làm cầu nối quan trọng để giao thương và liên lạc giữa vùng biên giới và triều đình. Mỗi đồn biên phòng không chỉ đơn thuần là nơi đóng quân mà còn được thiết kế như những trung tâm chỉ huy, liên lạc, giúp cậu nắm bắt thông tin nhanh chóng từ các vùng biên cương xa xôi. Cậu hiểu rằng nếu chỉ dựa vào các đồn lính thì chưa đủ, mà phải tạo ra một mối quan hệ liên kết chặt chẽ giữa các dân tộc sinh sống tại đây và triều đình.
Một lần đi thăm các đồn biên phòng tại Mộc Châu, Nguyễn Hải ngồi trò chuyện với các chỉ huy, trao đổi về tình hình biên giới. Cậu không chỉ quan tâm đến tình hình an ninh mà còn muốn nghe về cuộc sống của những người dân địa phương. Cậu thấu hiểu rằng một đất nước chỉ mạnh khi không chỉ có lực lượng quân sự hùng mạnh mà còn phải có một nền tảng kinh tế vững chắc. Những buổi trò chuyện giữa cậu và các chỉ huy q·uân đ·ội luôn sâu sắc, không chỉ xoay quanh các kế hoạch quân sự mà còn về những chiến lược phát triển kinh tế.
Nhưng không chỉ có q·uân đ·ội mới đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ Tây Bắc. Cậu nhận ra rằng, nếu muốn Tây Bắc thực sự phát triển và trở thành một khu vực vững mạnh, thì phải làm sao để các bộ tộc thiểu số ở đây cảm thấy sự quan tâm của triều đình. Đó là lý do cậu thực hiện các chính sách đặc biệt để tạo ra sự đoàn kết, kết nối giữa các bộ tộc và triều đình. Cậu không hề áp đặt quyền lực mà luôn tìm cách thuyết phục, giúp đỡ họ. Chính vì thế, Nguyễn Hải quyết định mời các thủ lĩnh bộ tộc vào triều đình, tạo ra một hệ thống hợp tác mật thiết giữa chính quyền và người dân. Mỗi khi gặp mặt các thủ lĩnh, cậu đều nói rõ với họ về mục tiêu chung của đất nước:

- Chúng ta cùng là một mẹ Âu Cơ mà ra. Nếu như các ngươi giúp triều đình bảo vệ biên cương, triều đình sẽ giúp đỡ các ngài phát triển kinh tế, mang lại sự thịnh vượng lâu dài cho đất nước.
Một lần, khi gặp gỡ thủ lĩnh người Thái tại Điện Biên, Nguyễn Hải kiên nhẫn thuyết phục:
- Từ lâu các ngươi đã sống trên những mảnh đất này. Triều đình không muốn can thiệp vào cách sống của các ngài, nhưng đất nước chỉ mạnh khi mọi người chung tay xây dựng. Chúng ta có thể phát triển cùng nhau, bảo vệ biên cương, bảo vệ đất đai của các ngươi.
Thủ lĩnh người Thái, trong bộ trang phục truyền thống, nhìn Nguyễn Hải với ánh mắt đầy nghi ngại nhưng rồi cũng gật đầu:
- Chúng tiểu nhân sẽ thử xem thế nào. Nếu có lợi cho dân làng, chúng tôi không ngại giúp đỡ.
Nguyễn Hải mỉm cười, ánh mắt tràn đầy sự tin tưởng:
- Trẫm tin rằng nếu tất cả chúng ta hợp tác, tất cả sẽ đều được lợi.
Câu nói của Nguyễn Hải dường như đã khiến những bộ tộc này cảm thấy an tâm hơn. Các thủ lĩnh bắt đầu lắng nghe, chấp nhận những sự trợ giúp của triều đình trong việc phát triển nông nghiệp, cải thiện đời sống. Cậu cũng cho gửi đến mỗi bộ tộc giống cây trồng mới, các công cụ lao động hiện đại để giúp họ gia tăng năng suất. Không lâu sau, những cánh đồng lúa ở Mường Thanh, những khu vực trồng ngô, khoai tại Sơn La trở thành những hình ảnh minh chứng rõ rệt cho sự thay đổi. Nhờ vào những chính sách ấy, các bộ tộc không chỉ tham gia vào việc bảo vệ biên giới mà còn tích cực góp phần vào sự phát triển của nền nông nghiệp tại đây.
Tuy nhiên, không chỉ có nông nghiệp là trọng tâm mà khai thác tài nguyên thiên nhiên cũng là một phần không thể thiếu trong kế hoạch phát triển của Nguyễn Hải. Cậu nhận thấy rằng Tây Bắc không chỉ có đất đai màu mỡ mà còn sở hữu những mỏ khoáng sản quý giá như thiếc, đồng, vàng. Cậu quyết định khảo sát và phát triển khai thác những tài nguyên này để tạo ra nguồn thu lớn cho quốc gia. Việc khai thác khoáng sản không chỉ giúp nền kinh tế Đại Nam phát triển mà còn tạo ra việc làm cho hàng nghìn người dân địa phương.

Một lần nữa, Nguyễn Hải lại tiếp tục ghé thăm một trong những mỏ khai thác khoáng sản tại Lai Châu. Đứng giữa những đống quặng, cậu trao đổi với các quan chức phụ trách về tình hình khai thác và bảo vệ môi trường. Cậu yêu cầu mọi hoạt động khai thác đều phải đảm bảo an toàn cho người lao động và bảo vệ thiên nhiên, tránh tình trạng khai thác bừa bãi như trước kia. Cậu dặn dò:
- Chúng ta khai thác tài nguyên là để phát triển lâu dài, không phải để tận dụng một lần rồi bỏ đi. Phải luôn nghĩ đến thế hệ sau.
Cậu nhận thấy sự phát triển của Tây Bắc, không chỉ từ những nguồn lực tài nguyên mà còn từ lòng kiên trì và sự đồng lòng của tất cả các bộ tộc, dân tộc trong khu vực. Mỗi bước đi của Nguyễn Hải đều hướng tới việc xây dựng một đất nước hùng mạnh, phát triển bền vững, và Tây Bắc chính là một phần quan trọng trong chiến lược lâu dài của cậu. Cậu biết rằng, để thành công, không chỉ có q·uân đ·ội và chính sách mà còn cần sự gắn kết giữa các cộng đồng, giữa người dân và triều đình. Sự hợp tác đó chính là nền tảng vững chắc để Đại Nam vững vàng trên con đường phát triển.
Đông Bắc của Đại Nam từ lâu đã là một vùng đất chiến lược, không chỉ vì vị trí gần gũi với các quốc gia phương Bắc mà còn bởi vì địa hình đa dạng, từ đồng bằng mênh mông đến những ngọn núi xa xôi, cùng với những con sông chảy dài, tạo nên một mạng lưới giao thông tự nhiên thuận lợi cho việc giao thương. Nhưng điều quan trọng hơn cả, Đông Bắc là cửa ngõ quan trọng, kết nối Đại Nam với thế giới bên ngoài, không chỉ trong công tác bảo vệ đất nước mà còn trong việc phát triển kinh tế. Nếu Tây Bắc là vùng đất phòng thủ vững chắc phía Tây của Đại Nam, thì Đông Bắc lại là chiến lược phát triển kinh tế, kết nối thương mại và một mắt xích quan trọng để tạo nên sự thịnh vượng bền vững cho đất nước.
Nguyễn Hải, người đứng đầu triều đình Đại Nam, đã nhận thức rõ tầm quan trọng của Đông Bắc đối với sự phát triển của quốc gia. Cậu biết rằng chỉ có một hệ thống giao thông kết nối mạnh mẽ và hiệu quả mới giúp Đông Bắc phát triển toàn diện, trở thành một trung tâm kinh tế không chỉ cho Đại Nam mà còn cho cả khu vực. Với tầm nhìn chiến lược, Nguyễn Hải đã quyết định đầu tư mạnh mẽ vào việc cải thiện và xây dựng hệ thống hạ tầng giao thông, cũng như phát triển các tuyến đường bộ, đường thủy để tăng cường khả năng vận chuyển hàng hóa và q·uân đ·ội.
Một trong những công trình quan trọng mà cậu chỉ đạo thực hiện là xây dựng và mở rộng các tuyến đường bộ từ các thành phố lớn như Thăng Long, Hải Dương, Quảng Yên đến các cảng biển và biên giới phía Bắc. Các tuyến đường cũ được cải tạo, mở rộng và lát đá, không chỉ giúp việc vận chuyển hàng hóa trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn mà còn tạo ra một kết nối mạnh mẽ giữa các khu vực trong cả nước. Các tuyến đường thủy cũng được thiết lập, giúp việc vận chuyển từ miền núi xuống đồng bằng và tiếp tục ra cảng biển trở nên thuận lợi hơn. Những công trình này, dù tốn kém và cần nhiều thời gian để hoàn thiện, nhưng cậu biết rằng chúng sẽ tạo ra nền tảng vững chắc để Đông Bắc phát triển mạnh mẽ hơn.
Tuy nhiên, Nguyễn Hải không chỉ quan tâm đến giao thông mà còn chú trọng đến việc phát triển nông nghiệp và ổn định dân cư. Đông Bắc, dù là một vùng đất trù phú nhưng do c·hiến t·ranh và t·hiên t·ai trong nhiều năm trước, dân cư ở đây còn khá thưa thớt. Cậu quyết định triển khai một chương trình di dân lớn, khuyến khích những gia đình từ các vùng đồng bằng sông Hồng và Thanh Hóa chuyển đến Đông Bắc để khai hoang lập ấp. Để hỗ trợ họ, triều đình cung cấp đất đai, giống cây trồng và các khoản trợ cấp ban đầu, giúp họ nhanh chóng ổn định cuộc sống.

Chỉ trong vài năm ngắn ngủi, những cánh đồng lúa ở Đông Triều, Uông Bí, Hải Dương bắt đầu được khai phá và mở rộng. Đông Bắc nhanh chóng trở thành một trong những vùng sản xuất lương thực quan trọng của cả nước. Những nông dân từ các nơi đổ về đây, làm việc chăm chỉ để biến vùng đất này thành một vựa lúa lớn. Những cánh đồng xanh mướt, trải dài tít tắp, đã trở thành hình ảnh đặc trưng của Đông Bắc, minh chứng cho sự đổi mới mạnh mẽ mà Nguyễn Hải đã mang đến cho nơi đây.
Nguyễn Hải cũng không quên phát triển các cảng biển tại Quảng Yên và Hải Phòng, vốn là hai cửa ngõ quan trọng để giao thương với các quốc gia bên ngoài. Cậu khuyến khích thương nhân đến đây, tạo ra các chợ lớn, nơi hàng hóa từ khắp nơi trong Đại Nam và từ các quốc gia khác như Trung Quốc, Thái Lan, Ấn Độ, Nhật Bản được trao đổi. Các thương nhân không chỉ mang đến hàng hóa mà còn đem theo những ý tưởng, những phong cách văn hóa mới, tạo nên một sự giao thoa đa dạng, phong phú. Những chuyến tàu thương mại từ khắp nơi đổ về Đông Bắc, mang theo nhiều mặt hàng quý giá, từ vải vóc, gốm sứ, đến các sản phẩm nông sản, kim loại và gia vị, tạo nên một không khí buôn bán tấp nập chưa từng có.
Dù vậy, không phải tất cả đều suôn sẻ và dễ dàng. Nguyễn Hải hiểu rằng, với vị trí chiến lược này, Đông Bắc không chỉ cần phải phát triển kinh tế mà còn cần được bảo vệ vững chắc. Khu vực này tiếp giáp với biển và đối mặt với nguy cơ từ c·ướp biển và các thế lực ngoại bang. Nguyễn Hải biết rằng, nếu không có một hệ thống phòng thủ mạnh mẽ, Đông Bắc sẽ không thể yên ổn để phát triển.
Cậu quyết định chỉ đạo xây dựng một hệ thống các pháo đài ven biển, từ Móng Cái đến Hải Phòng. Những pháo đài này được trang bị pháo binh hiện đại, cùng với các đội tuần duyên mạnh mẽ thường xuyên tuần tra, bảo vệ vùng biển và các hoạt động thương mại. Nguyễn Hải cùng với các tướng lĩnh của triều đình đã đến thăm các pháo đài này, thị sát công tác bảo vệ vùng biển, và trực tiếp chỉ đạo các hoạt động phòng thủ.
Một buổi sáng sớm, khi ánh bình minh vừa ló rạng, Nguyễn Hải đứng trên đỉnh một pháo đài ven biển ở Hải Phòng, quan sát biển cả mênh mông. Những con sóng vỗ vào bờ, và những chiếc tàu buôn xa xa đang tiến vào cảng. Cậu quay sang các tướng lĩnh, giọng nói trầm và đầy quyết đoán:
- Biển cả rộng lớn, nhưng Đại Nam của chúng ta còn rộng lớn hơn. Mỗi con tàu, mỗi con sóng đều có thể mang đến thịnh vượng, nhưng cũng có thể mang đến nguy cơ. Chính vì vậy, chúng ta cần phải bảo vệ từng tấc đất, từng tấc biển của đất nước này.
Những lời của Nguyễn Hải vang vọng trong không gian, nhắc nhở mỗi người về sự quan trọng của việc bảo vệ đất đai và biển cả. Các pháo đài cùng đội tuần duyên đã giúp giảm thiểu hoạt động c·ướp biển, đồng thời tạo ra một môi trường an toàn cho các hoạt động giao thương, giúp Đông Bắc ngày càng phát triển mạnh mẽ.
Cùng với những nỗ lực trong việc phát triển hạ tầng, nông nghiệp và bảo vệ an ninh vùng biển, Đông Bắc đã trở thành một trung tâm kinh tế mạnh mẽ. Những con sông nơi đây không chỉ là dòng chảy tự nhiên mà còn là các tuyến giao thương tấp nập, kết nối mọi miền đất nước với thế giới. Những cánh đồng lúa xanh mướt, các cảng biển nhộn nhịp, những ngôi làng đông đúc, các chợ lớn sầm uất trở thành biểu tượng cho sự phát triển không ngừng của vùng đất này.
Nguyễn Hải trong một chuyến thị sát tại một trong những cảng biển lớn ở Quảng Yên, đứng nhìn những con tàu đang tấp nập cập bến, rồi quay sang các quan chức địa phương, cậu chia sẻ:
- Chúng ta không chỉ phát triển về kinh tế mà còn phải phát triển một cách bền vững. Mỗi con tàu, mỗi chuyến hàng đều là một phần trong sự lớn mạnh của Đại Nam. Những vùng đất như Đông Bắc, nếu được chăm lo đúng mức, sẽ là những mắt xích quan trọng giúp chúng ta tiến xa hơn trên con đường phát triển.
Những lời của Nguyễn Hải đã khắc sâu vào tâm trí những người làm công tác quản lý và phát triển khu vực này. Và quả thực, những nỗ lực không ngừng nghỉ của cậu đã giúp Đông Bắc trở thành một trong những trung tâm kinh tế sôi động nhất của Đại Nam, kết nối giao thương quốc tế và vươn lên thành một biểu tượng của sự phát triển bền vững.
Từ đó, Đông Bắc không chỉ là vùng đất của lúa gạo mà còn là nơi giao thoa của các nền văn hóa, nơi những thương nhân từ khắp nơi tụ họp, trao đổi và phát triển cùng nhau. Cảnh tượng các cảng biển tấp nập, các con sông nhộn nhịp, những cánh đồng bạt ngàn đã trở thành minh chứng sống động cho một Đại Nam hùng mạnh, thịnh vượng, với sự lãnh đạo sáng suốt và quyết tâm không ngừng nghỉ của Nguyễn Hải.

Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.