Xuyên Về Thời Tự Đức.

Chương 31: Nguy Cơ Bị Xâm Lược.




Chương 31: Nguy Cơ Bị Xâm Lược.
Xuyên Về Thời Tự Đức.
Tác giả: Lưu Huỳnh Phát.
Vào năm 1851, khi thế giới đang chứng kiến những biến động không ngừng, Nguyễn Hải là một chàng trai chỉ mới 23 tuổi, đã bắt đầu thể hiện mình như một người lãnh đạo tài ba với tầm nhìn chiến lược sắc bén. Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng cậu đã nhìn thấy rõ mối đe dọa lớn lao từ các cường quốc phương Tây, đặc biệt là nước Pháp đang ngày một gia tăng ảnh hưởng và âm mưu xâm lược các quốc gia ở châu Á. Tại Đông Nam Á, nơi mà Đại Nam đang đứng giữa những cơn sóng gió của những cuộc chinh phạt, những con t·àu c·hiến và tàu buôn mang cờ Pháp đã xuất hiện ngày càng dày đặc, khiến Nguyễn Hải không thể thờ ơ. Chúng không chỉ mang theo thương thuyền mà còn mang theo một tham vọng lớn hơn, đó là tham vọng chiếm đoạt đất đai và tài nguyên của các quốc gia yếu thế. Nhìn vào những câu chuyện về sự bành trướng của thực dân phương Tây đang lan rộng khắp các quốc gia như Miến Điện, Ấn Độ, hay những hòn đảo nhỏ giữa Thái Bình Dương, Nguyễn Hải hiểu rằng một mối đe dọa nghiêm trọng đang lởn vởn quanh đất nước mình.
Ngày hôm ấy, một buổi chiều muộn, trong một cuộc họp quan trọng với các quan lại trong triều, Nguyễn Hải, với ánh mắt sắc bén và đôi tay không ngừng gõ xuống mặt bàn, đứng lên và lên tiếng hỏi cả phòng:
- Các khanh nghĩ gì về sự xuất hiện ngày càng nhiều của các t·àu c·hiến phương Tây? Chúng ta liệu có thể tiếp tục duy trì sự an toàn cho đất nước khi mà họ đang đến gần hơn mỗi ngày?
Cả căn phòng lặng đi trong giây lát, sự im lặng như thể muốn nén lại sự lo lắng đang trào dâng trong lòng mỗi người. Phạm Phú Thứ, một vị quan lão luyện trong triều đình, là người đầu tiên lên tiếng, đôi mắt đầy sự sắc sảo nhưng cũng không thiếu phần nghiêm túc:
- Thưa bệ hạ, thần e rằng chúng không chỉ đến để buôn bán. Dẫu rằng những con tàu ấy mang cờ hiệu hòa bình, nhưng thần không tin chúng đến với mục đích thiện chí. Nếu chúng ta không hành động kịp thời, rất có thể sẽ phải đối mặt với họ ngay trên chiến trường.
Lời nói của Phạm Phú Thứ như một tiếng sấm vang dội trong căn phòng tĩnh lặng. Mọi người trong triều đều cảm nhận được sự nghiêm trọng của tình hình. Ánh mắt của họ lướt qua nhau, ai cũng nhìn thấy một thách thức lớn lao đang chờ đón đất nước này, một thách thức mà có thể sẽ không dễ dàng vượt qua.
Nguyễn Hải, không ngần ngại, đã ra quyết định ngay lập tức. Cậu gật đầu và với giọng điệu nghiêm nghị, nói:
- Chúng ta không thể chỉ ngồi chờ đợi. Trẫm yêu cầu các khanh ngay lập tức chuẩn bị phương án đối phó. Phải tìm mọi cách để Đại Nam không bị cuốn vào vết xe đổ của các quốc gia đã trở thành thuộc địa của phương Tây. Các khanh phải bàn bạc thật kỹ và đưa ra các chiến lược cụ thể.

Cả phòng đều cúi đầu, không ai dám phản đối. Nguyễn Hải tiếp tục:
- Chúng ta không thể bị động. Phải hành động ngay, cả về quân sự và ngoại giao. Đại Nam cần phải chuẩn bị mọi thứ, từ phòng thủ đến đối ngoại, không để kẻ thù có thể xâm nhập từ bất kỳ hướng nào.
Ngay sau buổi họp, các mệnh lệnh của Nguyễn Hải được triển khai khẩn trương. Các quan lại được phân chia thành những nhóm nhỏ, mỗi nhóm phụ trách một nhiệm vụ riêng biệt. Một nhóm tập trung vào việc củng cố q·uân đ·ội, nâng cấp và gia cố các công trình phòng thủ ven biển, trong khi một nhóm khác được giao nhiệm vụ tìm cách xây dựng mối quan hệ ngoại giao, đàm phán với các quốc gia phương Tây nhằm giảm bớt nguy cơ c·hiến t·ranh.
Phan Thanh Giản, một vị quan có nhiều kinh nghiệm chiến trường, đã đề xuất một chiến lược toàn diện, kết hợp giữa quân sự và ngoại giao. Ông nói:
- Bẩm bệ hạ, thần nghĩ rằng việc củng cố phòng thủ dọc theo bờ biển là điều cần thiết, nhưng quân sự chỉ là một phần trong chiến lược. Ngoại giao cũng phải đóng vai trò quan trọng. Chúng ta cần thời gian để chuẩn bị, và nếu có thể, phải tìm cách làm giảm mối đe dọa từ các quốc gia phương Tây.
Nguyễn Hải gật đầu, ánh mắt sắc bén lộ rõ sự đồng tình:
- Ý kiến của khanh rất hợp lý. Chúng ta không thể chỉ dựa vào quân sự, mà cần phải kết hợp cả hai yếu tố: phòng thủ quân sự vững chắc và các chiến lược ngoại giao linh hoạt. Đại Nam không thể và sẽ không bao giờ bị bất ngờ.
Những chỉ thị của Nguyễn Hải nhanh chóng được triển khai. Các công trình phòng thủ ven biển, những pháo đài kiên cố được xây dựng, q·uân đ·ội được huấn luyện bài bản. Các quan lại, ngoài việc chăm lo công tác nội bộ, còn được cử đi đàm phán với các quốc gia phương Tây, tìm kiếm cơ hội hợp tác và hòa bình. Nguyễn Hải cũng nhận ra rằng để bảo vệ đất nước, một trong những yếu tố quan trọng là phải hiện đại hóa q·uân đ·ội. Dưới sự giá·m s·át của Nguyễn Trường Tộ, các xưởng v·ũ k·hí tại Huế và Gia Định đã được nâng cấp và cải tiến. Những khẩu súng, đại bác hiện đại được sản xuất theo công nghệ phương Tây, giúp q·uân đ·ội Đại Nam nâng cao sức mạnh quân sự của mình. Những bước đi này dù nhỏ nhưng cực kỳ quan trọng, thể hiện sự chuẩn bị nghiêm túc và tầm nhìn xa trông rộng của Nguyễn Hải.
Tại Đà Nẵng, một trong những cảng biển chiến lược quan trọng của Đại Nam, Nguyễn Hải quyết định đích thân đến kiểm tra công tác xây dựng và củng cố các pháo đài. Một ngày nọ, khi đứng trên bãi cát mênh mông, nhìn ra biển, Nguyễn Hải không khỏi cảm thấy lo lắng. Trong lòng cậu, một cảm giác không yên ổn cứ dâng lên, như thể biết rằng bất cứ lúc nào, con t·àu c·hiến của kẻ thù cũng có thể xuất hiện từ đường chân trời. Cậu quay sang các tướng lĩnh đang đứng cạnh mình và nói, giọng đầy kiên quyết:
- Nếu giặc ngoại xâm đến, Đà Nẵng sẽ là nơi đầu tiên chúng đặt chân. Chúng ta không thể để nơi này trở thành điểm yếu của Đại Nam. Đây là nhiệm vụ sống còn.

Tôn Thất Thuyết, một vị tướng dũng mãnh, người luôn đi đầu trong các trận đánh, lập tức đáp lại bằng một lời thề mạnh mẽ:
- Thần cam kết với bệ hạ, chúng thần sẽ biến Đà Nẵng thành một bức tường thép. Dù có phải hy sinh, quân lính cũng sẽ không lùi bước.
Lời thề của Tôn Thất Thuyết như một lời tuyên thệ linh thiêng, truyền cảm hứng mạnh mẽ đến toàn quân. Các công trình phòng thủ được dựng lên kiên cố, từ các pháo đài An Hải, Điện Hải đến những bức tường chắn sóng cao ngất. Những khẩu đại bác hiện đại được lắp đặt dọc theo bờ biển, hàng nghìn quân lính luôn túc trực, ngày đêm bảo vệ đất đai. Dù công trình này đòi hỏi rất nhiều tài nguyên và công sức, nhưng nó là một bước đi bắt buộc để bảo vệ vùng biển chiến lược này.
Khi các công tác quân sự đang dần hoàn thiện, Nguyễn Hải không quên việc phải làm dịu bớt căng thẳng quốc tế qua con đường ngoại giao. Cậu cử những sứ giả tài ba, như Phạm Phú Thứ sang các nước phương Tây để tìm hiểu tình hình và thiết lập mối quan hệ hòa bình. Một trong những cuộc gặp quan trọng diễn ra tại Hương Cảng, nơi Phạm Phú Thứ gặp gỡ đại diện của Pháp. Trong cuộc gặp này, Phạm Phú Thứ, với tài hùng biện của mình, đã truyền đạt một thông điệp rõ ràng và mạnh mẽ:
- Đại Nam là một quốc gia yêu chuộng hòa bình, nhưng nếu các ngài muốn xâm lược, chúng tôi cũng không ngần ngại đứng lên bảo vệ độc lập và chủ quyền của mình. Tuy nhiên, chúng tôi mong muốn thiết lập một mối quan hệ hữu nghị, chứ không phải đối đầu.
Những lời nói của Phạm Phú Thứ không chỉ thể hiện sự kiên quyết mà còn gửi đi một thông điệp hòa bình, mong muốn tránh c·hiến t·ranh. Tuy cuộc đàm phán không dễ dàng, nhưng những nỗ lực ấy đã phần nào làm giảm căng thẳng và giúp Đại Nam có thêm thời gian để chuẩn bị.
Nguyễn Hải hiểu rằng tình hình chính trị thế giới lúc này đang vô cùng nguy hiểm. Để bảo vệ Đại Nam, cậu đã phải sử dụng cả sức mạnh quân sự lẫn sự khéo léo trong ngoại giao. Nhưng cậu cũng thấu hiểu rằng, chỉ có sự đoàn kết, sáng suốt và quyết đoán, Đại Nam mới có thể đứng vững trước những cơn bão lớn đang ập đến từ phương Tây.
Bên cạnh những chiến lược quân sự và các biện pháp ngoại giao quan trọng, Nguyễn Hải với tầm nhìn chiến lược sâu sắc, hiểu rằng để một đất nước tồn tại và chiến thắng trong những thời khắc cam go, yếu tố quyết định không chỉ là sức mạnh q·uân đ·ội mà còn là sự gắn kết giữa chính quyền và nhân dân. Cậu nhận ra rằng một dân tộc muốn vượt qua nghịch cảnh, đặc biệt là trước những kẻ thù mạnh mẽ từ phương Tây thì tinh thần đoàn kết, lòng yêu nước, và sự đồng lòng giữa mọi tầng lớp trong xã hội là vô cùng quan trọng. Chính vì thế, bên cạnh công tác chuẩn bị quân sự, Nguyễn Hải đã đặc biệt chú trọng đến việc khơi dậy niềm tin và lòng yêu nước của toàn thể dân chúng.
Suốt những tháng ngày chuẩn bị, cậu đi đến đâu cũng thấy rõ một điều, đó là nếu không có sự tham gia mạnh mẽ của dân chúng, mọi kế hoạch quân sự dù có hoàn hảo đến đâu cũng không thể đạt được thành công. Chính vì vậy, cậu quyết định tổ chức những buổi diễn thuyết, những cuộc gặp gỡ không chỉ dành riêng cho binh lính mà còn hướng tới toàn thể người dân. Cậu muốn khơi dậy trong họ lòng yêu nước, khơi gợi ý chí bảo vệ tổ quốc, để mỗi người dân đều cảm thấy mình là một phần không thể thiếu trong cuộc chiến này.
Vào một buổi sáng tháng ba, giữa không khí trong lành của vùng đất Huế, Nguyễn Hải đứng trước hàng nghìn người dân tụ tập tại quảng trường lớn. Đứng trên bục cao, ánh mắt cậu sáng rực rỡ, giọng nói vang lên, mạnh mẽ và đầy sức nặng:

- Tổ quốc không chỉ thuộc về vua hay quan, mà là của tất cả chúng ta. Đại Nam không phải là đất đai của riêng ai, mà là nhà chung của tất cả những ai mang dòng máu Lạc Hồng. Nếu chúng ta không đoàn kết, không bảo vệ được quê hương, thì những mái nhà, những cánh đồng, những người thân yêu của chúng ta sẽ phải sống trong cảnh đất nước bị xâm lược, dân tình khổ sở. Hãy đứng cùng trẫm, vì một Đại Nam độc lập, mạnh mẽ. Từng ngọn cỏ, từng tấc đất đều phải được bảo vệ bằng tất cả trái tim và sức lực của mỗi người dân chúng ta.
Lời nói ấy như một dòng điện mạnh mẽ, chạm đến trái tim của những người có mặt. Không khí tĩnh lặng, sau đó là tiếng vỗ tay vang lên, những tiếng hô hào từ dân chúng, tất cả đều hòa vào một nhịp điệu chung, một khát khao chung. Những người nông dân, những người thợ thủ công, thương nhân từ khắp các làng quê, những người trước đây chỉ nghĩ đến việc mưu sinh, giờ đây đã nhận ra rằng vận mệnh của đất nước không thể chỉ trông chờ vào các quan chức hay q·uân đ·ội. Họ phải tự mình đứng lên bảo vệ đất nước.
Những cử chỉ đầy cảm động từ người dân xuất hiện ngày một nhiều hơn. Ở các vùng quê xa xôi, nơi thông tin khó có thể truyền đạt nhanh chóng, Nguyễn Hải không ngần ngại lên đường. Những buổi tuyên truyền được tổ chức tại các làng, không chỉ để động viên đàn ông tham gia chiến đấu mà còn kêu gọi phụ nữ, các cụ già, những người mà trước đây ít quan tâm đến chính sự cùng chung tay bảo vệ quê hương. Thậm chí, có những buổi sáng sớm, những người phụ nữ lớn tuổi, tay cầm gậy, cầm dao kiếm, đứng cùng nhau dưới ánh nắng sớm, sẵn sàng dấn thân vào cuộc chiến bảo vệ tổ quốc.
Trong khi đó, những tấm gương sáng xuất hiện khắp nơi, minh chứng cho lòng yêu nước mạnh mẽ của các tầng lớp khác nhau trong xã hội. Một trong những người nổi bật trong phong trào này là Hoàng Diệu, một vị quan nổi tiếng ở miền Bắc, với tấm lòng vì nước quên thân. Mặc dù không thể cầm súng ra trận, nhưng ông đã dùng toàn bộ tài sản của mình để quyên góp cho cuộc chiến. Một phần tiền được dùng để xây dựng các pháo đài vững chắc, phần còn lại được dùng để mua sắm v·ũ k·hí, và ông cùng những cộng sự của mình tổ chức các khóa huấn luyện quân sự cho những người chưa có kinh nghiệm chiến đấu. Một lần, trong một cuộc gặp gỡ với Nguyễn Hải, ông nói:
-Thưa bệ hạ, hạ quan tuy không thể cầm súng ra trận, nhưng tôi có thể dùng tiền bạc và sức lực của mình để bảo vệ đất nước. Cùng nhau chúng ta sẽ tạo nên một lực lượng hùng mạnh không chỉ dựa vào sức mạnh của q·uân đ·ội, mà còn nhờ vào sự đoàn kết của toàn dân.
Lời nói của Hoàng Diệu vang lên như một khúc ca hào hùng, đánh thức thêm niềm tin trong lòng Nguyễn Hải. Cậu cảm thấy vô cùng ấm lòng khi thấy người dân, dù ở bất kỳ tầng lớp nào, cũng sẵn sàng hy sinh vì đất nước. Tuy nhiên, cậu hiểu rằng trong cuộc chiến này, ngoài sự quyết tâm của nhân dân, vẫn có nhiều yếu tố khác cần phải tính đến.
Với cậu, những khó khăn bên ngoài vẫn còn đe dọa. Nguy cơ xâm lược từ các cường quốc phương Tây luôn hiện hữu, và cậu biết rằng dù đã chuẩn bị kỹ lưỡng về quân sự, song đất nước Đại Nam vẫn còn quá nhỏ bé so với các quốc gia này. Đêm khuya, khi tất cả đã chìm vào giấc ngủ, Nguyễn Hải vẫn thức, ngồi một mình bên bàn làm việc, trong tay là những bản báo cáo tình hình quốc tế. Ánh đèn dầu mờ ảo phản chiếu trên mặt bàn, chiếu lên những con chữ đẫm nước mắt. Lòng cậu không thể không lo lắng khi những cánh buồm phương Tây đã bắt đầu xuất hiện trên biển Đông, là những dấu hiệu báo trước một trận chiến đầy cam go.
Một đêm, trong một cuộc họp nội bộ quan trọng, cậu không thể giấu nổi sự lo âu. Trong một khoảnh khắc tĩnh lặng, cậu tâm sự với Phan Thanh Giản, một trong những người đồng hành kiên cường:
- Trẫm biết chúng ta đã làm hết sức, nhưng liệu như vậy có đủ không? Phương Tây rất mạnh, và chúng ta chỉ là một quốc gia nhỏ. Họ có q·uân đ·ội hiện đại, công nghệ tiên tiến, còn chúng ta chỉ có lòng yêu nước và một lòng kiên trì.
Phan Thanh Giản, người với vẻ điềm tĩnh và bản lĩnh vững vàng, nhẹ nhàng đáp:
- Thưa bệ hạ, c·hiến t·ranh không phải chỉ là sức mạnh quân sự. Lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết và quyết tâm không khuất phục mới là yếu tố quyết định. Đại Nam không cần phải thắng trong tất cả các trận chiến, nhưng nếu chúng ta giữ vững ý chí, bảo vệ được tinh thần dân tộc, thì Đại Nam sẽ không bao giờ khuất phục. Phải tin vào sức mạnh của nhân dân, và sức mạnh của chính nghĩa.
Những lời của Phan Thanh Giản thấm vào lòng Nguyễn Hải như một ngọn lửa bừng cháy. Cậu hiểu rằng chỉ có sự kiên cường, sự đoàn kết giữa các tầng lớp trong xã hội mới có thể tạo nên sức mạnh vô biên, một sức mạnh không gì có thể lay chuyển được. Cậu quyết định rằng dù có phải hy sinh tất cả, cậu sẽ không bao giờ đầu hàng. Dù đối diện với kẻ thù mạnh mẽ, cậu sẽ luôn giữ vững ý chí và chiến đấu cho đến hơi thở cuối cùng.
Một buổi sáng sớm, khi sương mù còn phủ kín mặt biển, Nguyễn Hải đứng trên pháo đài Điện Hải. Ánh mắt cậu dõi về phía chân trời, nơi những cánh buồm phương Tây đang lướt nhẹ trên sóng, như những bóng ma của một tương lai đầy thử thách. Nhưng trong đôi mắt của cậu, không có sự sợ hãi. Chỉ có một quyết tâm sắt đá: Đại Nam sẽ không bao giờ khuất phục. Cậu thầm hứa với bản thân rằng dù có phải hy sinh tất cả, cậu cũng sẽ bảo vệ đất nước này, để mỗi người dân Đại Nam có thể sống trong tự do, hòa bình. Cậu không chỉ chiến đấu vì quyền lợi của riêng mình, mà vì tất cả những gì thiêng liêng nhất của dân tộc.

Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.